Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
14:37 05/01, 2024
  1. 1
    15:33 - 19:51
    4h 18min JPY 45.760 IC JPY 45.755 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    19:51
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:51
  2. 2
    15:33 - 19:51
    4h 18min JPY 45.980 IC JPY 45.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:16
    16:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:35
    18:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:00
    19:51
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:51
  3. 3
    15:58 - 21:58
    6h 0min JPY 46.020 IC JPY 46.015 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:39
    16:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:56
    20:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:05
    Usa
    宇佐
    Ga
    21:05
    21:58
  4. 4
    14:37 - 03:23
    12h 46min JPY 429.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    14:37
    03:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.