Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
23:34 04/27, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:24
    5h 15min JPY 41.960 IC JPY 41.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:07
    Take Hon (Oita)
    岳本(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:24
  2. 2
    05:09 - 10:25
    5h 16min JPY 42.010 IC JPY 42.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:12
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  3. 3
    04:49 - 10:25
    5h 36min JPY 42.230 IC JPY 42.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:46
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:12
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  4. 4
    06:48 - 11:08
    4h 20min JPY 46.580 IC JPY 46.577 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:55
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:08
  5. 5
    23:34 - 12:30
    12h 56min JPY 531.000
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    23:34
    12:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.