Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
15:05 04/27, 2024
  1. 1
    15:07 - 19:39
    4h 32min JPY 46.170 IC JPY 46.165 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    19:06
    Hasugaike
    蓮ヶ池
    Ga
    19:06
    19:39
  2. 2
    15:07 - 19:46
    4h 39min JPY 46.560 IC JPY 46.555 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:50
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    18:50
    18:54
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    19:18
    19:45
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:46
  3. 3
    15:07 - 19:46
    4h 39min JPY 46.780 IC JPY 46.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:50
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    18:50
    18:54
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    19:18
    19:45
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:46
  4. 4
    15:07 - 19:46
    4h 39min JPY 46.900 IC JPY 46.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:46
    15:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:45
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    18:45
    18:52
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:01
    19:45
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:46
  5. 5
    15:05 - 06:40
    15h 35min JPY 517.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:05
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.