Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
03:58 04/28, 2024
  1. 1
    04:49 - 09:58
    5h 9min JPY 57.730 IC JPY 57.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:46
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    09:39
    09:41
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:47
    09:56
    Tachikawa BLIND Mae
    タチカワブラインド前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
  2. 2
    05:09 - 09:59
    4h 50min JPY 57.450 IC JPY 57.445 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:41
    Furujima
    古島
    Ga
    09:41
    09:59
  3. 3
    05:09 - 10:18
    5h 9min JPY 51.120 IC JPY 51.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:15
    Aja 1Chome
    安謝一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  4. 4
    06:23 - 11:01
    4h 38min JPY 57.340 IC JPY 57.335 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:25
    10:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:51
    Godo chosha mae
    合同庁舎前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:01
  5. 5
    03:58 - 00:01
    44h 3min JPY 999.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    03:58
    00:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.