Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
17:02 04/27, 2024
  1. 1
    17:16 - 08:31
    15h 15min JPY 31.550 IC JPY 31.546 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:05
    20:08
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:10
    22:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    22:48
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:31
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:17
    Kushiro
    釧路
    Ga
    08:17
    08:31
  2. 2
    17:58 - 09:27
    15h 29min JPY 65.680 IC JPY 65.682 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:48
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    19:45
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:45
    20:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:21
    Jujigai 7Chome
    十字街7丁目
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
  3. 3
    18:06 - 09:34
    15h 28min JPY 65.570 IC JPY 65.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:14
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:10
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:31
    19:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:30
    Shiyakusho (Kushiro)
    市役所(釧路市)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:34
  4. 4
    06:31 - 10:27
    3h 56min JPY 37.050 IC JPY 37.046 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:06
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:15
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:21
    Jujigai 7Chome
    十字街7丁目
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
  5. 5
    17:02 - 13:12
    20h 10min JPY 534.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    17:02
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.