Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
17:39 05/01, 2024
  1. 1
    17:56 - 21:58
    4h 2min JPY 32.190 IC JPY 32.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:36
    Tsuchizaki
    土崎
    Ga
    21:36
    21:58
  2. 2
    17:56 - 21:59
    4h 3min JPY 32.440 IC JPY 32.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:12
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:51
    Port Iriguchi (Akita)
    港入口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:59
  3. 3
    17:48 - 21:59
    4h 11min JPY 32.260 IC JPY 32.255 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:12
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:51
    Port Iriguchi (Akita)
    港入口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:59
  4. 4
    18:06 - 22:48
    4h 42min JPY 18.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    22:07
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:26
    Tsuchizaki
    土崎
    Ga
    22:26
    22:48
  5. 5
    17:39 - 01:04
    7h 25min JPY 243.400
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    17:39
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.