Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
04:51 05/01, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:27
    5h 37min JPY 14.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:47
    Kosano
    小佐野
    Ga
    10:47
    10:50
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:27
  2. 2
    05:50 - 11:27
    5h 37min JPY 14.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:47
    Kosano
    小佐野
    Ga
    10:47
    10:50
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:27
  3. 3
    05:50 - 11:27
    5h 37min JPY 14.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    10:52
    10:57
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:27
  4. 4
    05:50 - 11:27
    5h 37min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    10:52
    10:57
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:27
  5. 5
    04:51 - 12:02
    7h 11min JPY 248.800
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    04:51
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.