Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
09:21 05/01, 2024
  1. 1
    10:33 - 14:44
    4h 11min JPY 14.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:05
    Ishikoshi
    石越
    Ga
    13:05
    13:08
    Ishikoshi Eki-mae
    石越駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachiman Do
    八幡堂
    Trạm Xe buýt
    14:07
    Matoba (Tome)
    的場(登米市)
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:43
    Nishikiori Kyokai-mae
    錦織教会前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:44
  2. 2
    10:28 - 14:44
    4h 16min JPY 14.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:05
    Ishikoshi
    石越
    Ga
    13:05
    13:08
    Ishikoshi Eki-mae
    石越駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachiman Do
    八幡堂
    Trạm Xe buýt
    14:07
    Matoba (Tome)
    的場(登米市)
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:43
    Nishikiori Kyokai-mae
    錦織教会前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:44
  3. 3
    10:04 - 14:44
    4h 40min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:52
    11:59
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    12:10
    13:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:50
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:43
    Nishikiori Kyokai-mae
    錦織教会前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:44
  4. 4
    09:51 - 14:44
    4h 53min JPY 13.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:55
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:32
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:16
    Ishikoshi
    石越
    Ga
    13:16
    13:19
    Ishikoshi Eki-mae
    石越駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hachiman Do
    八幡堂
    Trạm Xe buýt
    14:07
    Itsukamachi (Miyagi)
    五日町(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:43
    Nishikiori Kyokai-mae
    錦織教会前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:44
  5. 5
    09:21 - 14:48
    5h 27min JPY 165.400
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    09:21
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.