Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
20:18 04/30, 2024
  1. 1
    20:54 - 09:18
    12h 24min JPY 3.260 IC JPY 3.252 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:50
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    22:50
    09:18
  2. 2
    22:35 - 10:10
    11h 35min JPY 3.560 IC JPY 3.552 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    22:58
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:21
    Kohan Mae (Tochigi)
    湖畔前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    10:10
  3. 3
    20:54 - 10:10
    13h 16min JPY 3.560 IC JPY 3.552 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:23
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:21
    Kohan Mae (Tochigi)
    湖畔前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    10:10
  4. 4
    20:28 - 10:10
    13h 42min JPY 4.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:42
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:29
    Nikko
    日光
    Ga
    23:29
    23:34
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:21
    Kohan Mae (Tochigi)
    湖畔前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    10:10
  5. 5
    20:18 - 23:01
    2h 43min JPY 77.300
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    20:18
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.