Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
08:16 05/01, 2024
  1. 1
    08:41 - 13:03
    4h 22min JPY 7.150 IC JPY 7.148 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:44
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:43
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  2. 2
    08:37 - 13:03
    4h 26min JPY 7.360 IC JPY 7.358 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:43
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  3. 3
    08:23 - 13:03
    4h 40min JPY 7.340 IC JPY 7.336 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:52
    Oana (Gunma)
    大穴(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:13
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    13:03
  4. 4
    10:04 - 15:49
    5h 45min JPY 4.230 IC JPY 4.229 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:25
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:58
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:09
    Minakami
    水上
    Ga
    13:09
    13:11
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:59
    Hotakabashi
    武尊橋
    Trạm Xe buýt
    13:59
    15:49
  5. 5
    08:16 - 11:07
    2h 51min JPY 77.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    08:16
    11:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.