Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
21:29 05/01, 2024
  1. 1
    21:54 - 05:56
    8h 2min JPY 9.890 IC JPY 9.886 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:00
    22:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:56
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:21
    Higashitoyama
    東富山
    Ga
    West Exit
    05:21
    05:56
  2. 2
    22:35 - 06:19
    7h 44min JPY 7.390 IC JPY 7.388 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Oarks Canal Park Hotel Toyama mae
    オークスカナルパークホテル富山前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:12
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    06:12
    06:19
  3. 3
    22:16 - 06:19
    8h 3min JPY 8.820 IC JPY 8.818 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:37
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:37
    22:45
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    22:50
    05:18
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:26
    Aramachi
    荒町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    06:12
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    06:12
    06:19
  4. 4
    21:54 - 06:19
    8h 25min JPY 9.860 IC JPY 9.856 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:00
    22:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:57
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    06:12
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    06:12
    06:19
  5. 5
    21:29 - 02:45
    5h 16min JPY 167.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    21:29
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.