Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
08:28 04/28, 2024
  1. 1
    11:37 - 09:43
    22h 6min JPY 50.360 IC JPY 50.356 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:27
    15:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    09:42
    09:43
  2. 2
    11:33 - 09:43
    22h 10min JPY 50.270 IC JPY 50.266 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:58
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    09:42
    09:43
  3. 3
    11:27 - 09:43
    22h 16min JPY 50.180 IC JPY 50.175 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    15:27
    15:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:22
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:27
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    16:50
    17:59
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    08:30
    09:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    09:42
    09:43
  4. 4
    21:10 - 12:33
    15h 23min JPY 24.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:17
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    08:17
    08:19
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    12:10
    12:28
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:30
    12:33
  5. 5
    08:28 - 20:41
    12h 13min JPY 327.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    08:28
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.