Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
15:23 05/01, 2024
  1. 1
    15:24 - 19:07
    3h 43min JPY 16.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:53
    19:07
  2. 2
    16:13 - 19:31
    3h 18min JPY 16.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:16
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:29
    Daimyomachi
    大名町〔福井市役所前〕
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:31
  3. 3
    16:10 - 19:31
    3h 21min JPY 16.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:29
    Daimyomachi
    大名町〔福井市役所前〕
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:31
  4. 4
    15:53 - 19:31
    3h 38min JPY 15.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    19:29
    Daimyomachi
    大名町〔福井市役所前〕
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:31
  5. 5
    15:23 - 21:36
    6h 13min JPY 204.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    15:23
    21:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.