Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
03:39 05/02, 2024
  1. 1
    05:53 - 09:06
    3h 13min JPY 42.030 IC JPY 42.026 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:06
  2. 2
    05:50 - 09:24
    3h 34min JPY 42.180 IC JPY 42.176 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:24
    Kita Taka Iriguchi (Tottori)
    北高入口(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:24
  3. 3
    05:23 - 09:24
    4h 1min JPY 42.000 IC JPY 41.995 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:24
    Kita Taka Iriguchi (Tottori)
    北高入口(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:24
  4. 4
    05:31 - 11:53
    6h 22min JPY 20.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:25
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Goto
    後藤
    Ga
    11:40
    11:53
  5. 5
    03:39 - 12:20
    8h 41min JPY 348.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    03:39
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.