Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
00:55 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:26
    3h 41min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:26
    Aino
    相野
    Ga
    09:26
    09:26
  2. 2
    05:45 - 09:26
    3h 41min JPY 34.240 IC JPY 34.236 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:53
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:26
    Aino
    相野
    Ga
    09:26
    09:26
  3. 3
    05:33 - 09:26
    3h 53min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:26
    Aino
    相野
    Ga
    09:26
    09:26
  4. 4
    05:31 - 09:26
    3h 55min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:26
    Aino
    相野
    Ga
    09:26
    09:26
  5. 5
    00:55 - 07:13
    6h 18min JPY 252.900
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    00:55
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.