Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
05:14 05/12, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:48
    3h 15min JPY 14.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:43
    08:48
  2. 2
    05:31 - 08:48
    3h 17min JPY 14.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:43
    08:48
  3. 3
    05:45 - 08:53
    3h 8min JPY 33.940 IC JPY 33.936 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:20
    08:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
  4. 4
    07:24 - 10:23
    2h 59min JPY 29.090 IC JPY 29.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:56
    07:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:40
    09:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:50
    10:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
  5. 5
    05:14 - 11:14
    6h 0min JPY 197.200
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    05:14
    11:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.