Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
12:00 04/28, 2024
  1. 1
    12:08 - 15:40
    3h 32min JPY 14.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:27
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:30
    Hanazonocho
    花園町
    Ga
    Exit 3-B
    15:30
    15:40
  2. 2
    12:07 - 15:45
    3h 38min JPY 14.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:30
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:38
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    15:38
    15:45
  3. 3
    12:27 - 15:48
    3h 21min JPY 29.280 IC JPY 29.276 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:56
    12:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:40
    14:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    14:50
    15:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 31
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:38
    Hanazonocho
    花園町
    Ga
    Exit 3-B
    15:38
    15:48
  4. 4
    12:18 - 16:12
    3h 54min JPY 14.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    15:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:59
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:02
    Hanazonocho
    花園町
    Ga
    Exit 3-B
    16:02
    16:12
  5. 5
    12:00 - 18:14
    6h 14min JPY 199.500
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    12:00
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.