Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
00:58 05/23, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:27
    3h 54min JPY 43.690 IC JPY 43.686 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:06
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    09:11
    09:27
  2. 2
    05:33 - 09:29
    3h 56min JPY 43.590 IC JPY 43.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:29
  3. 3
    04:31 - 10:14
    5h 43min JPY 34.450 IC JPY 34.444 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    05:01
    05:07
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:16
    06:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    10:00
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    10:00
    10:14
  4. 4
    04:31 - 10:14
    5h 43min JPY 34.630 IC JPY 34.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    North Exit
    04:53
    05:04
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:16
    06:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    09:55
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:09
    Setouchicho
    瀬戸内町
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:14
  5. 5
    00:58 - 09:21
    8h 23min JPY 329.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    00:58
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.