Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
13:31 05/01, 2024
  1. 1
    14:16 - 18:06
    3h 50min JPY 27.210 IC JPY 27.206 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:46
    14:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:12
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    17:55
    18:00
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:00
    18:03
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
  2. 2
    14:16 - 18:11
    3h 55min JPY 27.710 IC JPY 27.706 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:46
    14:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    16:50
    16:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:20
    18:00
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:05
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:05
    18:08
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:11
  3. 3
    13:31 - 18:22
    4h 51min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    13:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    16:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    18:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    18:09
    18:14
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:16
    18:19
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
  4. 4
    13:41 - 18:25
    4h 44min JPY 15.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:10
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    18:10
    18:14
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:16
    18:23
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:25
  5. 5
    13:31 - 20:26
    6h 55min JPY 223.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    13:31
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.