Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
23:41 05/12, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:44
    5h 11min JPY 45.480 IC JPY 45.476 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    09:05
    10:35
    Hanaoka (Yamaguchi)
    花岡(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
  2. 2
    05:33 - 11:01
    5h 28min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    10:19
    10:21
    Kudamatsu Sta. Kita-guchi
    下松駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  3. 3
    23:54 - 11:01
    11h 7min JPY 26.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit A1
    23:54
    00:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:20
    07:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    10:19
    10:21
    Kudamatsu Sta. Kita-guchi
    下松駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  4. 4
    05:31 - 11:12
    5h 41min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:19
    Kudamatsu
    下松(山口県)
    Ga
    North Exit
    10:19
    10:21
    Kudamatsu Sta. Kita-guchi
    下松駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:06
    SUNLIV Shimomatsu Nishi Higashi-naka Mura
    サンリブ下松西東中村
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:12
  5. 5
    23:41 - 09:58
    10h 17min JPY 422.700
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    23:41
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.