Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
06:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:39 - 15:06
    7h 27min JPY 18.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:51
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    14:43
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:06
  2. 2
    07:24 - 15:06
    7h 42min JPY 17.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    14:43
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:06
  3. 3
    07:19 - 15:06
    7h 47min JPY 33.010 IC JPY 33.006 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:58
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:58
    08:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:40
    09:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:55
    10:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    12:01
    12:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    14:43
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:06
  4. 4
    06:50 - 15:06
    8h 16min JPY 17.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:47
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:29
    Fukugami
    福神
    Ga
    11:29
    11:32
    Fukugami Sta.
    福神駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    14:43
    Totsukawa Murayakuba
    十津川村役場
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:06
  5. 5
    06:17 - 14:14
    7h 57min JPY 224.400
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    06:17
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.