Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
12:26 05/01, 2024
  1. 1
    15:26 - 18:16
    2h 50min JPY 36.830 IC JPY 36.826 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:16
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  2. 2
    15:16 - 18:16
    3h 0min JPY 36.650 IC JPY 36.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:16
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  3. 3
    13:11 - 19:21
    6h 10min JPY 19.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    18:35
    18:38
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    19:21
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:21
  4. 4
    13:11 - 19:21
    6h 10min JPY 19.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    18:47
    18:50
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:21
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:21
  5. 5
    12:26 - 20:19
    7h 53min JPY 257.100
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    12:26
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.