Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
00:12 04/28, 2024
  1. 1
    06:18 - 12:16
    5h 58min JPY 38.640 IC JPY 38.636 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:40
    Kushimoto Sta.
    串本駅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    12:10
    Kashino Lighthouse Exit
    樫野灯台口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:16
  2. 2
    06:18 - 12:16
    5h 58min JPY 40.120 IC JPY 40.116 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:06
    Kushimoto
    串本
    Ga
    11:06
    11:09
    Kushimoto Sta.
    串本駅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    12:10
    Kashino Lighthouse Exit
    樫野灯台口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:16
  3. 3
    06:06 - 12:16
    6h 10min JPY 38.460 IC JPY 38.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:40
    Kushimoto Sta.
    串本駅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    12:10
    Kashino Lighthouse Exit
    樫野灯台口
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:16
  4. 4
    00:45 - 14:34
    13h 49min JPY 19.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit A2
    00:45
    00:50
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    11:34
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:47
    Kushimoto
    串本
    Ga
    12:47
    12:50
    Kushimoto Sta.
    串本駅
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:28
    Kashino Lighthouse Exit
    樫野灯台口
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:34
  5. 5
    00:12 - 08:05
    7h 53min JPY 282.800
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    00:12
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.