Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
15:08 04/27, 2024
  1. 1
    15:17 - 20:42
    5h 25min JPY 53.350 IC JPY 53.346 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    19:15
    19:24
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    19:32
    20:32
    Kagamiyama-shita
    鏡山下
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:42
  2. 2
    15:12 - 20:42
    5h 30min JPY 53.350 IC JPY 53.346 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    19:15
    19:24
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    19:32
    20:32
    Kagamiyama-shita
    鏡山下
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:42
  3. 3
    15:42 - 21:03
    5h 21min JPY 47.190 IC JPY 47.186 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:20
    16:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    18:55
    19:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:13
    20:55
    Imagumi
    今組
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:03
  4. 4
    15:55 - 21:09
    5h 14min JPY 53.090 IC JPY 53.086 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    20:07
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:49
    Higashi Karatsu
    東唐津
    Ga
    20:49
    21:09
  5. 5
    15:08 - 04:28
    13h 20min JPY 447.700
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    15:08
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.