Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
08:16 05/08, 2024
  1. 1
    08:22 - 13:57
    5h 35min JPY 27.750 IC JPY 27.746 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:46
    Araki
    荒木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:27
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    13:27
    13:57
  2. 2
    09:25 - 14:24
    4h 59min JPY 55.190 IC JPY 55.186 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:31
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    13:58
    14:01
    Arao Station
    荒尾駅前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
    Nakao [Arao]
    中尾[荒尾]
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:24
  3. 3
    09:06 - 14:40
    5h 34min JPY 44.330 IC JPY 44.326 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    12:47
    12:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    14:04
    14:10
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:32
    Okita
    沖田(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:40
  4. 4
    08:47 - 14:58
    6h 11min JPY 45.660 IC JPY 45.644 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:28
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    14:28
    14:58
  5. 5
    08:16 - 21:49
    13h 33min JPY 457.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    08:16
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.