Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
00:30 04/29, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:03
    5h 18min JPY 59.860 IC JPY 59.856 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:32
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:59
    Healthy Park Ashikita-mae
    ヘルシーパーク芦北前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:03
  2. 2
    05:20 - 11:46
    6h 26min JPY 45.900 IC JPY 45.884 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:28
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:35
    Yunora
    湯浦
    Ga
    11:35
    11:46
  3. 3
    05:20 - 11:46
    6h 26min JPY 45.880 IC JPY 45.863 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:24
    05:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:35
    Yunora
    湯浦
    Ga
    11:35
    11:46
  4. 4
    05:20 - 11:46
    6h 26min JPY 45.900 IC JPY 45.884 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:28
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:21
    06:44
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:35
    Yunora
    湯浦
    Ga
    11:35
    11:46
  5. 5
    00:30 - 15:03
    14h 33min JPY 595.400
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    00:30
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.