Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
22:42 04/30, 2024
  1. 1
    08:22 - 15:47
    7h 25min JPY 88.640 IC JPY 88.636 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:47
  2. 2
    06:27 - 15:47
    9h 20min JPY 83.520 IC JPY 83.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:31
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    06:31
    06:39
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:27
    07:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:47
  3. 3
    05:51 - 15:47
    9h 56min JPY 83.170 IC JPY 83.164 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:21
    06:26
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:47
  4. 4
    05:31 - 15:47
    10h 16min JPY 83.230 IC JPY 83.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:15
    Minamidaito Airport
    南大東空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:05
    Kitadaito Airport
    北大東空港
    Sân bay
    15:10
    15:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.