Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
08:50 04/28, 2024
  1. 1
    09:12 - 15:13
    6h 1min JPY 21.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:50
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    13:50
    15:13
  2. 2
    10:07 - 15:44
    5h 37min JPY 20.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:46
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    15:02
    15:06
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:25
    15:39
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:44
  3. 3
    09:12 - 15:44
    6h 32min JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:17
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    15:02
    15:06
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:25
    15:39
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:44
  4. 4
    09:12 - 15:44
    6h 32min JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    14:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:46
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:02
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    15:02
    15:06
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:25
    15:39
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:44
  5. 5
    08:50 - 15:45
    6h 55min JPY 214.880
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    08:50
    15:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.