Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
11:04 05/22, 2024
  1. 1
    11:26 - 17:35
    6h 9min JPY 35.970 IC JPY 35.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:52
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    17:25
    17:28
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:30
    Minato Ya
    みなと屋
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:35
  2. 2
    11:26 - 17:36
    6h 10min JPY 35.870 IC JPY 35.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:52
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    17:25
    17:36
  3. 3
    11:07 - 17:36
    6h 29min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    14:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:52
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    17:25
    17:36
  4. 4
    11:07 - 18:09
    7h 2min JPY 16.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    17:20
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:59
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    17:59
    18:02
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:06
    Honchonishi (Ibaraki)
    本町西(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:09
  5. 5
    11:04 - 17:26
    6h 22min JPY 219.780
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    11:04
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.