Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
08:44 05/18, 2024
  1. 1
    09:12 - 16:05
    6h 53min JPY 20.030 IC JPY 20.028 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:15
    14:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:06
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:35
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
    Akeno Shisho Mae
    明野支所前
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:05
  2. 2
    09:12 - 16:05
    6h 53min JPY 20.400 IC JPY 20.395 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:15
    14:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:06
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:35
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
    Akeno Shisho Mae
    明野支所前
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:05
  3. 3
    09:12 - 16:05
    6h 53min JPY 20.030 IC JPY 20.028 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:23
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:23
    14:27
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:06
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:35
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:01
    Akeno Shisho Mae
    明野支所前
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:05
  4. 4
    11:26 - 17:31
    6h 5min JPY 33.710 IC JPY 33.713 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    16:21
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:51
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    16:51
    16:54
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:27
    Akeno Shisho Mae
    明野支所前
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:31
  5. 5
    08:44 - 15:26
    6h 42min JPY 242.280
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    08:44
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.