Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
18:28 04/28, 2024
  1. 1
    19:10 - 00:14
    5h 4min JPY 18.260 IC JPY 18.257 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:12
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:33
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:10
    Ogose
    越生
    Ga
    00:10
    00:14
  2. 2
    19:10 - 00:14
    5h 4min JPY 18.260 IC JPY 18.257 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:12
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:47
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:10
    Ogose
    越生
    Ga
    00:10
    00:14
  3. 3
    19:21 - 05:43
    10h 22min JPY 32.820 IC JPY 32.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:47
    Shiki
    志木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    00:04
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:34
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:39
    Ogose
    越生
    Ga
    05:39
    05:43
  4. 4
    20:14 - 06:47
    10h 33min JPY 19.500 IC JPY 19.493 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    22:28
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    22:28
    22:34
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:42
    05:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:21
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:43
    Ogose
    越生
    Ga
    06:43
    06:47
  5. 5
    18:28 - 01:56
    7h 28min JPY 251.880
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    18:28
    01:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.