Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
17:44 04/27, 2024
  1. 1
    18:21 - 04:40
    10h 19min JPY 37.100 IC JPY 37.095 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:20
    21:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:55
    22:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    23:38
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:53
    Ikusabata
    軍畑
    Ga
    23:53
    04:40
  2. 2
    18:21 - 04:40
    10h 19min JPY 36.190 IC JPY 36.187 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    23:38
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:53
    Ikusabata
    軍畑
    Ga
    23:53
    04:40
  3. 3
    18:16 - 04:40
    10h 24min JPY 18.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    23:38
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:53
    Ikusabata
    軍畑
    Ga
    23:53
    04:40
  4. 4
    18:16 - 04:40
    10h 24min JPY 18.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    21:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:13
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    23:11
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:38
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:53
    Ikusabata
    軍畑
    Ga
    23:53
    04:40
  5. 5
    17:44 - 01:33
    7h 49min JPY 260.380
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    17:44
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.