Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
18:04 04/30, 2024
  1. 1
    18:21 - 22:04
    3h 43min JPY 36.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:20
    22:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:04
  2. 2
    19:21 - 23:04
    3h 43min JPY 32.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:25
    23:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    23:01
    23:04
  3. 3
    18:16 - 23:15
    4h 59min JPY 18.750 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:09
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    23:09
    23:15
  4. 4
    18:16 - 23:24
    5h 8min JPY 18.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    21:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:03
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    23:12
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:18
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    23:18
    23:24
  5. 5
    18:04 - 01:38
    7h 34min JPY 262.880
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    18:04
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.