Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
18:53 05/01, 2024
  1. 1
    19:10 - 06:57
    11h 47min JPY 24.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:04
    23:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:07
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    06:07
    06:57
  2. 2
    19:10 - 06:57
    11h 47min JPY 24.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:49
    23:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:07
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    06:07
    06:57
  3. 3
    19:21 - 07:37
    12h 16min JPY 40.670 IC JPY 40.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:59
    00:06
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:47
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    06:47
    07:37
  4. 4
    19:10 - 07:57
    12h 47min JPY 28.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:04
    23:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:51
    Chikusa Sta.
    千種駅前
    Trạm Xe buýt
    05:51
    05:58
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:22
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    07:22
    07:25
    Toki Eki-mae
    土岐市駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    07:32
    Ueda (Tokishi)
    上田(土岐市)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:57
  5. 5
    18:53 - 04:08
    9h 15min JPY 320.580
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    18:53
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.