Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
11:35 04/28, 2024
  1. 1
    12:26 - 18:58
    6h 32min JPY 49.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:26
    12:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:30
    15:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:50
    16:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    17:28
    17:36
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:40
    18:20
    Anpachi
    安八
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:48
    Ochiyoho Inari
    お千代保稲荷
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:58
  2. 2
    12:13 - 19:43
    7h 30min JPY 26.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    18:09
    18:17
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:25
    19:05
    Anpachi
    安八
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:33
    Ochiyoho Inari
    お千代保稲荷
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:43
  3. 3
    13:06 - 20:01
    6h 55min JPY 26.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:29
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    19:29
    19:32
    Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
    岐阜羽島駅〔海津市バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:55
    Jaike (Gifu)
    蛇池(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:01
  4. 4
    14:16 - 20:58
    6h 42min JPY 46.740 IC JPY 46.737 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:10
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    19:25
    19:33
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:40
    20:20
    Anpachi
    安八
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:48
    Ochiyoho Inari
    お千代保稲荷
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:58
  5. 5
    11:35 - 21:35
    10h 0min JPY 339.680
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    11:35
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.