Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
20:21 04/28, 2024
  1. 1
    20:48 - 08:38
    11h 50min JPY 19.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:56
    Kisakata
    象潟
    Ga
    21:56
    21:59
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    08:10
    08:16
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:16
    08:36
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:36
    08:38
  2. 2
    21:54 - 08:47
    10h 53min JPY 20.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    08:16
    08:22
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:24
    08:46
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:46
    08:47
  3. 3
    05:56 - 11:27
    5h 31min JPY 46.060 IC JPY 46.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:10
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    11:10
    11:13
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば(路上)
    11:14
    11:25
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:27
  4. 4
    05:56 - 11:34
    5h 38min JPY 45.850 IC JPY 45.847 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    10:56
    11:02
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:32
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:32
    11:34
  5. 5
    20:21 - 06:12
    9h 51min JPY 334.280
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    20:21
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.