Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
15:03 04/28, 2024
  1. 1
    21:54 - 09:21
    11h 27min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:42
    Atami
    熱海
    Ga
    07:42
    07:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:00
    08:10
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:21
  2. 2
    20:48 - 09:21
    12h 33min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:56
    Kisakata
    象潟
    Ga
    21:56
    21:59
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:42
    Atami
    熱海
    Ga
    07:42
    07:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:00
    08:10
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:21
  3. 3
    19:45 - 09:21
    13h 36min JPY 16.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:56
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:00
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:42
    Atami
    熱海
    Ga
    07:42
    07:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:00
    08:10
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:21
  4. 4
    17:45 - 09:21
    15h 36min JPY 16.750 IC JPY 16.739 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    20:48
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:01
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Atami
    熱海
    Ga
    07:40
    07:45
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:00
    08:10
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.