Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
14:20 04/28, 2024
  1. 1
    16:01 - 22:34
    6h 33min JPY 38.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    19:54
    20:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:26
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:44
    Ishibe
    石部
    Ga
    21:44
    22:34
  2. 2
    16:36 - 23:13
    6h 37min JPY 48.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:36
    16:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:50
    19:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    21:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:52
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:23
    Ishibe
    石部
    Ga
    22:23
    23:13
  3. 3
    16:36 - 23:13
    6h 37min JPY 43.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:36
    16:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:23
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    20:23
    20:46
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:02
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:23
    Ishibe
    石部
    Ga
    22:23
    23:13
  4. 4
    16:36 - 23:13
    6h 37min JPY 43.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:36
    16:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:04
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:38
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    20:38
    20:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:23
    Ishibe
    石部
    Ga
    22:23
    23:13
  5. 5
    14:20 - 00:53
    10h 33min JPY 364.180
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    14:20
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.