Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
15:29 05/01, 2024
  1. 1
    20:14 - 10:13
    13h 59min JPY 30.430 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:41
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:10
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:37
    Fukuchi
    福地
    Ga
    08:37
    08:40
    Fukuchi (Aichi)
    福地(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:07
    Ishiki Sakana Hiroba‧Saku Shima Gyosen Noriba
    一色さかな広場・佐久島行船のりば
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:10
    Isshiki Port <Sakushima Ferry Boarding>
    一色港<佐久島行船のりば>
    Cảng
    09:30
    10:00
    Sakushima East Port
    佐久島東港
    Cảng
    10:02
    10:13
  2. 2
    19:21 - 10:13
    14h 52min JPY 43.850 IC JPY 43.847 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:17
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:37
    Fukuchi
    福地
    Ga
    08:37
    08:40
    Fukuchi (Aichi)
    福地(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:07
    Ishiki Sakana Hiroba‧Saku Shima Gyosen Noriba
    一色さかな広場・佐久島行船のりば
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:10
    Isshiki Port <Sakushima Ferry Boarding>
    一色港<佐久島行船のりば>
    Cảng
    09:30
    10:00
    Sakushima East Port
    佐久島東港
    Cảng
    10:02
    10:13
  3. 3
    18:16 - 10:13
    15h 57min JPY 25.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    20:29
    20:39
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    21:30
    05:32
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    05:32
    05:41
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:45
    Gamagori
    蒲郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:35
    Kirayoshida
    吉良吉田
    Ga
    07:35
    07:37
    Kirayoshida Sta.
    吉良吉田駅
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:18
    Matsukijima (Bus)
    松木島(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:22
    Matsukijima (Bus)
    松木島(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:43
    Saku Shima Gyosen Noriba
    佐久島行船のりば
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:46
    Isshiki Port <Sakushima Ferry Boarding>
    一色港<佐久島行船のりば>
    Cảng
    09:30
    10:00
    Sakushima East Port
    佐久島東港
    Cảng
    10:02
    10:13
  4. 4
    16:48 - 10:13
    17h 25min JPY 18.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    20:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    20:21
    20:24
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:54
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:37
    Hekinan
    碧南
    Ga
    07:37
    07:39
    Hekinan Sta.
    碧南駅
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:20
    Matsukijima (Bus)
    松木島(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:43
    Saku Shima Gyosen Noriba
    佐久島行船のりば
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:46
    Isshiki Port <Sakushima Ferry Boarding>
    一色港<佐久島行船のりば>
    Cảng
    09:30
    10:00
    Sakushima East Port
    佐久島東港
    Cảng
    10:02
    10:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.