Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
04:27 05/16, 2024
  1. 1
    05:56 - 12:16
    6h 20min JPY 42.290 IC JPY 42.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:55
    12:06
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:16
  2. 2
    06:09 - 12:31
    6h 22min JPY 23.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:10
    12:21
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:31
  3. 3
    06:09 - 13:08
    6h 59min JPY 23.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:50
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    11:50
    11:53
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    13:03
    Sagara Moto Bridge
    相良元橋
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:08
  4. 4
    07:11 - 13:41
    6h 30min JPY 38.840 IC JPY 38.837 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:20
    13:31
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:41
  5. 5
    04:27 - 14:27
    10h 0min JPY 428.180
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    04:27
    14:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.