Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
14:29 04/28, 2024
  1. 1
    15:09 - 22:28
    7h 19min JPY 23.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:13
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    21:13
    21:16
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:45
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:28
  2. 2
    15:09 - 22:28
    7h 19min JPY 23.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:13
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    21:13
    21:16
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:45
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:28
  3. 3
    14:56 - 22:28
    7h 32min JPY 38.790 IC JPY 38.787 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:56
    15:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:13
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    21:13
    21:16
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:45
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:28
  4. 4
    16:01 - 00:42
    8h 41min JPY 39.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    19:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:05
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:28
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    21:28
    00:42
  5. 5
    14:29 - 00:29
    10h 0min JPY 354.880
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    14:29
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.