Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
01:49 04/28, 2024
  1. 1
    06:36 - 14:07
    7h 31min JPY 51.900 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:10
    10:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:53
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:57
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    13:57
    14:00
    Misedani (Bus)
    三瀬谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
    Momiji
    もみじ館
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:07
  2. 2
    06:36 - 14:07
    7h 31min JPY 51.690 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:05
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:24
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:24
    10:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:13
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:57
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    13:57
    14:00
    Misedani (Bus)
    三瀬谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
    Momiji
    もみじ館
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:07
  3. 3
    05:54 - 15:23
    9h 29min JPY 26.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:43
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:29
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    14:45
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    14:45
    15:23
  4. 4
    09:41 - 16:15
    6h 34min JPY 38.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    09:41
    09:45
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:25
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:35
    13:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:57
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:17
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:56
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    15:56
    15:59
    Misedani (Bus)
    三瀬谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:15
    Momiji
    もみじ館
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:15
  5. 5
    01:49 - 12:59
    11h 10min JPY 471.480
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    01:49
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.