Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
08:16 04/28, 2024
  1. 1
    09:41 - 17:34
    7h 53min JPY 87.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    09:41
    09:45
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:25
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:25
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    South Exit
    17:25
    17:34
  2. 2
    11:26 - 18:14
    6h 48min JPY 81.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:05
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    South Exit
    18:05
    18:14
  3. 3
    09:12 - 18:53
    9h 41min JPY 85.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:25
    18:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    18:30
    18:50
    Makishi (Bus)
    牧志(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
  4. 4
    09:12 - 18:55
    9h 43min JPY 85.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:47
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    18:47
    18:55
  5. 5
    08:16 - 09:53
    49h 37min JPY 1.111.780
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    08:16
    09:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.