Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
16:38 05/19, 2024
  1. 1
    16:49 - 08:50
    16h 1min JPY 36.200 IC JPY 36.201 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    16:49
    16:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    18:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:16
    Shintoku
    新得
    Ga
    23:16
    08:50
  2. 2
    16:49 - 09:41
    16h 52min JPY 39.020 IC JPY 39.021 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    16:49
    16:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    18:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:48
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    23:48
    23:53
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:52
    09:40
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  3. 3
    16:49 - 09:41
    16h 52min JPY 38.010 IC JPY 38.011 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    16:49
    16:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    18:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:16
    Shintoku
    新得
    Ga
    23:16
    23:19
    Shintoku Eki-mae
    新得駅前
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:09
    Shikaoi Eigyosho Mae
    鹿追営業所前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:40
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  4. 4
    16:49 - 09:41
    16h 52min JPY 38.010 IC JPY 38.011 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    16:49
    16:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    18:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:16
    Shintoku
    新得
    Ga
    23:16
    23:19
    Shintoku Eki-mae
    新得駅前
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:07
    Shinmachi 1Chome (Shikaoicho)
    新町1丁目(鹿追町)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:40
    Shikaribetsuko (Shikaribetsu Kohan Onsen)
    然別湖(然別湖畔温泉)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  5. 5
    16:38 - 08:05
    15h 27min JPY 364.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:38
    08:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.