Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:43 - 12:09
    6h 26min JPY 36.030 IC JPY 36.031 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:16
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    10:16
    10:22
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:43
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 10
    10:43
    10:49
    Nishi 4 Chome
    西4丁目
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:15
    Ishiyama-dori
    石山通
    Ga
    Entrance 2
    11:15
    11:18
    Minami 21 Jonishi 11Chome
    南21条西11丁目
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:08
    Jozankei jinja mae
    定山渓神社前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  2. 2
    07:04 - 12:50
    5h 46min JPY 33.280 IC JPY 33.281 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    07:04
    07:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    08:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:36
    11:44
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:53
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    11:53
    11:58
    Susukino (Bus)
    すすきの(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:49
    Jozankei jinja mae
    定山渓神社前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:50
  3. 3
    06:33 - 12:50
    6h 17min JPY 36.270 IC JPY 36.271 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:00
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    11:36
    11:44
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    11:55
    12:49
    Jozankei jinja mae
    定山渓神社前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:50
  4. 4
    05:43 - 13:03
    7h 20min JPY 36.220 IC JPY 36.221 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:36
    11:44
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:15
    Makomanai
    真駒内
    Ga
    South Exit
    12:15
    12:19
    Makomanai Sta.
    真駒内駅
    Trạm Xe buýt
    4
    12:25
    13:02
    Jozankei jinja mae
    定山渓神社前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  5. 5
    05:07 - 18:14
    13h 7min JPY 285.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:07
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.