Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:44 05/01, 2024
  1. 1
    15:24 - 20:08
    4h 44min JPY 13.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:24
    15:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    16:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:08
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:08
  2. 2
    15:08 - 20:08
    5h 0min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:56
    20:08
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:08
  3. 3
    17:24 - 22:03
    4h 39min JPY 13.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    17:24
    17:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    18:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:48
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:54
    20:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    21:30
    22:03
  4. 4
    14:44 - 22:11
    7h 27min JPY 8.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:30
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    18:11
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    21:38
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    21:38
    22:11
  5. 5
    14:44 - 19:18
    4h 34min JPY 144.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:44
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.