Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
21:31 05/16, 2024
  1. 1
    22:41 - 16:21
    17h 40min JPY 4.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:49
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:43
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:48
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:34
    Yashima
    矢島
    Ga
    11:34
    16:21
  2. 2
    05:53 - 17:21
    11h 28min JPY 5.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:09
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    10:30
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:17
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:34
    Yashima
    矢島
    Ga
    12:34
    17:21
  3. 3
    08:42 - 18:36
    9h 54min JPY 4.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:51
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:44
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:23
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:30
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    West Exit
    13:30
    13:33
    Ugo-Honjo Station
    羽後本荘駅前
    Trạm Xe buýt
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yashima Koko Mae
    矢島高校前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    Chokaisai Land
    鳥海菜らんど
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:14
    Chokaisai Land
    鳥海菜らんど
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:44
    Ishibune (Akita)[ Reservation Required]
    石舟(秋田県)[予約制]
    Trạm Xe buýt
    16:44
    18:36
  4. 4
    08:42 - 18:36
    9h 54min JPY 4.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:51
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:44
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:23
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:30
    Ugohonjo
    羽後本荘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:26
    Yashima
    矢島
    Ga
    15:26
    15:29
    Yashima Eki-mae
    矢島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:51
    16:10
    Chokaisai Land
    鳥海菜らんど
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:14
    Chokaisai Land
    鳥海菜らんど
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:44
    Ishibune (Akita)[ Reservation Required]
    石舟(秋田県)[予約制]
    Trạm Xe buýt
    16:44
    18:36
  5. 5
    21:31 - 00:06
    2h 35min JPY 53.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    21:31
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.