Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
12:46 05/08, 2024
  1. 1
    12:53 - 19:39
    6h 46min JPY 6.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    15:10
    15:16
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:25
    16:35
    Kesennuma Eki-mae
    気仙沼駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:42
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    18:03
    Otomo
    小友
    Ga
    18:03
    19:39
  2. 2
    13:50 - 20:39
    6h 49min JPY 3.880 IC JPY 3.876 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:10
    15:18
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    16:10
    18:31
    Rikuzentakata Sta.
    陸前高田駅
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:37
    Rikuzentakata
    陸前高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:03
    Otomo
    小友
    Ga
    19:03
    20:39
  3. 3
    12:53 - 20:39
    7h 46min JPY 3.880 IC JPY 3.876 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:17
    14:25
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    16:10
    18:31
    Rikuzentakata Sta.
    陸前高田駅
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:37
    Rikuzentakata
    陸前高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:03
    Otomo
    小友
    Ga
    19:03
    20:39
  4. 4
    12:53 - 21:39
    8h 46min JPY 4.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:18
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    16:18
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:21
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    20:03
    Otomo
    小友
    Ga
    20:03
    21:39
  5. 5
    12:46 - 16:12
    3h 26min JPY 84.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    12:46
    16:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.