Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
12:57 05/01, 2024
  1. 1
    13:04 - 07:25
    18h 21min JPY 24.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    18:20
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    20:24
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    21:20
    Anamizu
    穴水
    Ga
    21:20
    07:25
  2. 2
    13:04 - 07:25
    18h 21min JPY 23.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    17:56
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:53
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:24
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    21:20
    Anamizu
    穴水
    Ga
    21:20
    07:25
  3. 3
    19:31 - 10:25
    14h 54min JPY 29.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    10:12
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  4. 4
    19:31 - 10:25
    14h 54min JPY 24.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:05
    23:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:48
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:15
    10:12
    Suzu Shiyakusho Mae
    珠洲市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:25
  5. 5
    12:57 - 21:21
    8h 24min JPY 219.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    12:57
    21:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.