Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
18:58 05/19, 2024
  1. 1
    19:31 - 07:18
    11h 47min JPY 26.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:08
    07:15
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    07:15
    07:18
  2. 2
    20:35 - 08:03
    11h 28min JPY 11.480 IC JPY 11.476 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:53
    08:00
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    08:00
    08:03
  3. 3
    20:35 - 08:13
    11h 38min JPY 11.480 IC JPY 11.476 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:05
    08:12
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:13
  4. 4
    23:45 - 09:48
    10h 3min JPY 23.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    09:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:32
    09:38
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:38
    09:45
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    金城楼前
    09:45
    09:48
  5. 5
    18:58 - 01:07
    6h 9min JPY 174.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    18:58
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.